Bảng dịch vụ cập nhật Thuế suất VAT 2024

Quý Người dùng thân mến, 

Thực hiện theo Nghị định số 72/2024/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 30/6/2024 quy định chính sách giảm thuế giá trị gia tăng theo Nghị quyết số 142/2024/QH15 ngày 29/6/2024 của Quốc hội (“Nghị định 72”), việc giảm thuế suất thuế giá trị gia tăng (GTGT) đối với các dịch vụ kinh doanh vận tải hành khách và dịch vụ bưu chính trên nền tảng Grab sẽ tiếp tục được gia hạn, thời gian áp dụng từ ngày 01/7/2024 đến hết ngày 31/12/2024 (bao gồm cả 2 ngày này), trừ trường hợp có quy định mới từ cơ quan chức năng. Theo đó, mức thuế suất thuế GTGT do Người dùng chi trả sẽ tiếp tục ở mức 8%.Vui lòng tham khảo danh sách dịch vụ được áp dụng cụ thể như sau: 

1. Các dịch vụ GrabCar tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội

Thành Phố/ Tỉnh

Dịch vụ

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

Hà Nội

GrabCar 4 chỗ

28.473

9.818

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.764

540

GrabCar Tiết Kiệm

26.215

8.935

363

GrabCar Plus

33.578

12.371

520

Tp. Hồ Chí Minh

GrabCar 4 chỗ

28.473

9.818

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.764

540

GrabCar Tiết Kiệm

26.215

8.935

363

GrabCar Plus

33.578

12.371

520

2. Các dịch vụ GrabCar tại các tỉnh/ thành phố khác

Thành Phố/ Tỉnh

Dịch vụ

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

An Giang

GrabCar 4 chỗ

27.000

11.880

216

GrabCar 7 chỗ

33.382

15.316

216

Bà Rịa – Vũng Tàu

GrabCar 4 chỗ

27.000

11.880

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

15.415

648

GrabCar Plus

31.418

13.255

619

Bắc Ninh

GrabCar 4 chỗ

28.473

9.818

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.764

540

Bình Dương

GrabCar 4 chỗ

28.473

9.818

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.764

540

GrabCar Tiết Kiệm

26.215

8.935

363

GrabCar Plus

29.455

11.389

520

Bình Định

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.175

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

864

Bình Thuận

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.960

550

GrabCar 7 chỗ

32.891

15.807

864

Cần Thơ

GrabCar 4 chỗ

27.000

11.880

216

GrabCar 7 chỗ

33.382

15.316

216

GrabCar Plus

31.418

13.255

373

GrabCar Tiết Kiệm

24.447

10.800

168

Đà Nẵng

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.175

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

864

GrabCar Tiết Kiệm

24.447

11.095

344

GrabCar Plus

31.418

13.255

785

Quảng Ngãi

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.175

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

864

Thừa Thiên Huế

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.175

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

864

GrabCar Tiết Kiệm

24.447

11.095

344

Thanh Hóa

GrabCar 4 Chỗ

26.509

11.782

344

GrabCar 7 Chỗ

29.455

14.727

461

Đắk Lắk

GrabCar 4 chỗ

27.000

10.800

334

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

324

Đồng Nai

GrabCar 4 chỗ

28.473

9.818

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.764

540

GrabCar Tiết Kiệm

26.215

8.935

363

GrabCar Plus

29.455

11.389

520

Gia Lai

GrabCar 4 chỗ

27.000

10.800

334

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

324

Hải Phòng

GrabCar 4 chỗ

27.000

10.800

334

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.371

648

GrabCar Tiết Kiệm

24.447

9.818

260

Khánh Hoà

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.960

550

GrabCar 7 chỗ

33.382

15.807

864

GrabCar 7 Tiết Kiệm

24.447

11.782

442

GrabCar 7 Plus

31.418

14.531

785

Lâm Đồng

GrabCar 4 chỗ

27.000

11.880

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

16.495

864

GrabCar Tiết Kiệm

24.447

10.800

344

GrabCar Plus

31.418

13.255

619

Long An

GrabCar 4 chỗ

28.473

9.818

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.764

540

Nghệ An

GrabCar 4 chỗ

27.000

10.800

334

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

324

Phú Quốc

GrabCar 4 chỗ

24.545

11.782

295

GrabCar 7 chỗ

29.455

13.745

589

GrabCar Plus

28.964

13.156

442

Phú Yên

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.175

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

864

Quảng Bình

GrabCar 4 chỗ

27.000

10.800

334

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.924

864

Quảng Nam

GrabCar 4 chỗ

27.000

12.175

442

GrabCar 7 chỗ

33.382

14.335

864

Quảng Ninh

GrabCar 4 chỗ

27.000

10.800

334

GrabCar 7 chỗ

33.382

12.371

648

Rạch Giá

GrabCar 4 chỗ

27.000

11.880

216

GrabCar 7 chỗ

33.382

15.316

216

Ninh Bình

GrabCar 4 chỗ

29.455

13.156

344

GrabCar 7 chỗ

31.418

14.924

491

Tiền Giang

GrabCar 4 chỗ

22.582

11.095

353

GrabCar 7 chỗ

25.527

12.764

461

Bến Tre

GrabCar 4 chỗ

24.545

11.782

353

GrabCar 7 chỗ

31.418

14.924

491

3. Các dịch vụ GrabCar Chuyến xa / GrabCar tỉnh

Thành phố/ Tỉnh

Dịch vụ

Km tối thiểu

Giá cước (VNĐ)

Giá tối thiểu

Giá mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau km tối thiểu)

Hà Nội

GrabCar 4 chỗ (liên tỉnh – 2 chiều)

60

490.909

7.364

0

GrabCar 7 chỗ (liên tỉnh – 2 chiều)

60

638.182

8.836

0

Tp. Hồ Chí Minh

GrabCar 4 chỗ (liên tỉnh – 2 chiều)

60

589.091

7.364

0

GrabCar 7 chỗ (liên tỉnh – 2 chiều)

60

736.364

8.436

0

TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Long An, Đồng Nai

GrabCar Chuyến Xa 4 chỗ (1 chiều)

25

250.364

9.818

442

GrabCar Chuyến Xa 7 chỗ (1 chiều)

25

319.091

12.764

540

4. Dịch vụ GrabCar Tuyến

Thành phố/ Tỉnh

Dịch vụ

Km tối thiểu

Giá cước (VNĐ)

Giá tối thiểu

Giá mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau km tối thiểu)

Bình Định

GrabCar Sân bay – Quy Nhơn 4 chỗ

35

314.182

12.175

0

GrabCar Quy Nhơn – Sân bay 4 chỗ

35

314.182

12.175

0

GrabCar Sân bay – Quy Nhơn 7 chỗ

35

363.273

14.335

0

GrabCar Quy Nhơn – Sân bay 7 chỗ

35

363.273

14.335

0

Đắk Lắk

Buôn Mê Thuột ⇔ Hồ Lăk 4 chỗ

100

883.636

10.800

0

Buôn Mê Thuột ⇔ Buôn Đôn 4 chỗ

100

883.636

10.800

0

Buôn Mê Thuột <=> Hồ Lăk 7 chỗ

100

1.178.182

12.764

0

Buôn Mê Thuột ⇔ Buôn Đôn 7 chỗ

100

1.178.182

12.764

0

Hà Nội

GrabCar Hà Nội – Sân bay

30

255.273

9.818

0

GrabCar 7 Hà Nội – Sân bay

30

309.273

12.764

0

GrabCar 7 Sân bay – Hà Nội

30

348.545

12.764

0

GrabCar Sân bay – Hà Nội

30

289.636

9.818

0

Khánh Hòa

Sân bay – Nha Trang 4 chỗ

40

343.636

11.782

491

Sân bay – Nha Trang 7 chỗ

40

392.727

13.745

785

Lâm Đồng

GrabCar Đà Lạt – Bảo Lộc 4 chỗ

120

1.423.636

10.800

0

GrabCar Bảo Lộc – Đà Lạt 4 chỗ

120

1.423.636

10.800

0

GrabCar Đà Lạt – Bảo Lộc 7 chỗ

120

1.767.273

11.782

0

GrabCar Bảo Lộc – Đà Lạt 7 chỗ

120

1.767.273

11.782

0

Đà Nẵng

Đà Nẵng – Hội An 4 chỗ; hoặc ngược lại

30

332.836

12.175

0

Đà Nẵng – Hội An 7 chỗ; hoặc ngược lại

30

407.455

14.355

0

Cần Thơ

Long Xuyên – Cần Thơ 4 chỗ

65

598.909

8.836

0

Cần Thơ – Long Xuyên 4 chỗ

65

598.909

8.836

0

Long Xuyên – Cần Thơ 7 chỗ

65

687.273

8.836

0

Cần Thơ – Long Xuyên 7 chỗ

65

687.273

8.836

0

Phú Quốc

An Thới – Dương Đông 4 chỗ

392.727

An Thới – Dương Đông 7 chỗ

441.818

Dương Đông – An Thới 4 chỗ

392.727

Dương Đông – An Thới 7 chỗ

441.818

Dương Đông – Vinpearl 4 chỗ

274.909

Dương Đông – Vinpearl 7 chỗ

314.182

Vinpearl – Dương Đông 4 chỗ

274.909

Vinpearl – Dương Đông 7 chỗ

314.182

Hải Phòng

Hải Phòng – Hạ Long 4 chỗ

75

638.182

10.800

0

Hải Phòng – Hạ Long 7 chỗ

75

736.364

12.764

0

Hải Phòng ⇔ Đồ Sơn 4 chỗ

441.818

Hải Phòng ⇔ Đồ Sơn 7 chỗ

540.000

5. Dịch vụ GrabRent Thuê xe theo giờ tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội

Thành Phố/ Tỉnh

Dịch vụ

Quãng đường di chuyển tối đa (km)

Giá cước (VNĐ)

Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh

GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng

110

1.276.364

6. Dịch vụ GrabRent Thuê xe theo giờ tại các tỉnh/ thành phố khác

Thành Phố/ Tỉnh

Dịch vụ

Quãng đường di chuyển tối đa (km)

Giá cước (VNĐ)

Cần Thơ, Đà Nẵng, Hải Phòng, Quảng Ninh, Vũng Tàu

GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng

30

343.636

GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng

60

638.182

GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng

90

883.636

GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng

110

1.178.182

GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng

30

392.727

GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng

60

687.273

GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng

90

981.818

GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng

110

1.276.364

7. Dịch vụ JustGrab

Dịch vụ

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

JustGrab

23.564

11.782

295

1. Các dịch vụ GrabBike tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội

Thành Phố/ Tỉnh

Dịch vụ

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

Hà Nội

GrabBike

13.255

4.222

344

GrabBike Tiết Kiệm

12.469

4.222

206

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

Tp.Hồ Chí Minh

GrabBike
(*)

12.273

4.222

344

GrabBike Plus

15.709

5.204

363

(*) Giá cước của GrabBike Tiết Kiệm sẽ luôn thấp hơn giá của GrabBike và được áp dụng linh động theo tình hình cung cầu tại từng khu vực và tại thời điểm sử dụng dịch vụ.

 

2. Các dịch vụ GrabBike tại các tỉnh/ thành phố khác

Tỉnh/ Thành phố

Dịch vụ

GIÁ CƯỚC (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên)

Bình Dương

GrabBike Bình Dương

12.273

4.222

344

Đồng Nai

GrabBike Đồng Nai

12.273

4.222

344

Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Thuận, Lâm Đồng, Phú Quốc

GrabBike (**)

13.255

4.222

344

Bắc Ninh,
Bình Định,
Cà Mau,
Cần Thơ,
Đà Nẵng,
Đắk Lắk,
Đồng Tháp,
Gia Lai,
Hải Phòng,
Khánh Hòa,
Long An,
Nghệ An,
Quảng Ngãi,
Quảng Ninh,
Rạch Giá,
Sóc Trăng,
Tây Ninh,
Thanh Hóa,
Thừa Thiên – Huế,
Tiền Giang,
Vĩnh Phúc

GrabBike (**)

12.273

4.222

344

(**) Áp dụng cho các tỉnh và thành phố Bình Dương, Đồng Nai, Đà Nẵng, Thừa Thiên – Huế, Hải Phòng, Khánh Hoà, Bà Rịa – Vũng Tàu, Lâm Đồng, Cần Thơ, Đắk Lắk: giá cước của GrabBike Tiết Kiệm sẽ luôn thấp hơn giá của GrabBike và được áp dụng linh động theo tình hình cung cầu tại từng khu vực và tại thời điểm sử dụng dịch vụ.

 

3. Dịch vụ GrabRent Thuê xe theo giờ tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội

Thành Phố/ Tỉnh

Dịch vụ

Quãng đường di chuyển tối đa (km)


Giá cước (VNĐ)

Hà Nội

GrabBike – 1 tiếng

15

83.455

GrabBike – 2 tiếng

30

157.091

GrabBike – 4 tiếng

40

235.636

GrabBike – 6 tiếng

90

353.455

Tp. Hồ Chí Minh

GrabBike – 1 tiếng

15

83.455

GrabBike – 2 tiếng

30

157.091

GrabBike – 4 tiếng

40

235.636

GrabBike – 6 tiếng

50

284.727

4. Dịch vụ GrabRent Thuê xe theo giờ tại các tỉnh/ thành phố khác

Thành Phố/ Tỉnh

Dịch vụ

Quãng đường di chuyển tối đa (km)


Giá cước (VNĐ)

Đà Nẵng

GrabBike – 1 tiếng

15

83.455

GrabBike – 2 tiếng

25

128.618

GrabBike – 4 tiếng

50

258.218

GrabBike – 6 tiếng

90

353.455

Đắk Lắk, Gia Lai, Hải Phòng, Quảng Ninh, Vũng Tàu

GrabBike – 1 tiếng

15

77.564

GrabBike – 2 tiếng

25

104.073

GrabBike – 4 tiếng

50

208.145

1. Dịch vụ GrabExpress Siêu Tốc

Thành Phố/ Tỉnh

Số km tối thiểu

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

Giá cước mỗi km tiếp theo

TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội

2

15.709

5.400

Đà Nẵng, Lâm Đồng, An Giang, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Định, Bình Thuận, Phú Quốc, Cần Thơ, Đồng Tháp, Quảng Ngãi, Đắk Lắk, Gia Lai, Khánh Hòa, Nghệ An, Quảng Ninh, Tây Ninh, Thanh Hóa, Rạch Giá, Cà Mau, Sóc Trăng, Quảng Nam, Thái Nguyên, Bến Tre

3

16.691

5.400

Thành Phố/ Tỉnh

Số km tối thiểu

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu

Giá cước mỗi km tiếp theo (từ trên 2km đến 15km)

Giá cước mỗi km tiếp theo (trên 15km)

Bình Dương, Đồng Nai, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Long An

2

15.709

5.400

3.927

2. Dịch vụ GrabExpress Siêu Tốc (Thực Phẩm)

Thành Phố/ Tỉnh

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 3km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng

15.709

5.400

3. Dịch vụ GrabExpress Siêu Rẻ

Thành Phố/ Tỉnh

Giá cước (VNĐ)

Đồng giá các chuyến bằng hoặc dưới 5km

Đồng giá các chuyến từ trên 5km đến 10km

Đồng giá các chuyến từ trên 10km đến 15km

Đồng giá các chuyến từ trên 15km đến 20km

Giá cước mỗi km tiếp theo

TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội

19.636

21.600

30.436

36.327

3.927

4. Dịch vụ GrabExpress Tiết Kiệm

Thành Phố/ Tỉnh

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 4km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội

16.691

4.320

5. Dịch vụ GrabExpress Ba Gác

Thành Phố/ Tỉnh

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 4km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo (từ trên 4km đến dưới 10km)

Giá cước mỗi km tiếp theo (từ 10km đến dưới 15km)

Giá cước mỗi km tiếp theo (từ 15km đến dưới 40km)

Giá cước mỗi km tiếp theo

TP. Hồ Chí Minh

162.000

18.655

14.236

13.745

7.855

6. Dịch vụ GrabExpress Mua Hộ (GrabAssistant)

Thành Phố/ Tỉnh

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo

TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng

15.709

5.400

7. Dịch vụ GrabExpress Xe Tải/ Van

Thành Phố/ Tỉnh

Dịch vụ

Giá cước (VNĐ)

Giá cước tối thiểu 4km đầu tiên

Giá cước mỗi km tiếp theo (từ trên 4km đến 10km)

Giá cước mỗi km tiếp theo (trên 10km)

TP. Hồ Chí Minh

Xe Tải/ Van 500kg

127.636

12.764

9.327

TP. Hồ Chí Minh

Xe Tải/ Van 1.000kg

176.727

14.727

11.291

Giá cước nêu trên đã bao gồm thuế Giá trị gia tăng áp dụng theo quy định pháp luật hiện hành, và có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.

Các loại phí và phụ phí (áp dụng tùy theo từng loại hình dịch vụ):

  1. Phụ phí liên quan tới thời gian: Phụ phí ban đêm, Phụ phí “Xe chờ quá 5 phút”, Phụ phí thời gian chờ (đối với dịch vụ Grab Tỉnh 2 chiều),
  2. Phụ phí phát sinh do thay đổi nhu cầu của người dùng: Phụ phí thêm điểm dừng, Phụ phí thay đổi điểm đến,
  3. Các phụ phí dịch vụ cộng thêm khác theo nhu cầu của người dùng dịch vụ GrabExpress: Phụ phí dịch vụ (đối với các đơn hàng có thu COD), Phụ phí giao hàng tận tay, Phụ phí mua hộ, Phụ phí giao hàng cỡ lớn, Phụ phí bốc dỡ hàng hóa (đối với dịch vụ GrabExpress Ba Gác & dịch vụ GrabExpress Xe Tải/ Van).
  4. Phụ phí đặt trước áp dụng đối với tính năng “Đặt trước chuyến xe”.
    Được sử dụng để duy trì vận hành cho nền tảng, nâng cao chất lượng dịch vụ, cải tiến kỹ thuật, tăng thêm nhiều tính năng và ưu đãi nhằm không ngừng nâng cao trải nghiệm dành cho người dùng và đối tác.
    1. Phí nền tảng: áp dụng đối với các dịch vụ Grab 4 bánh (không bao gồm dịch vụ GrabTaxi) là 4.000đ, đối với các dịch vụ GrabBike là 2.000đ,
    2. Phí dịch vụ cộng thêm: áp dụng đối với các dịch vụ GrabExpress với mức phí từ 3.000đ đến 10.000đ tùy vào loại hình dịch vụ mà người dùng lựa chọn.
    3. Phí Dịch vụ nâng cao áp dụng đối với tính năng “Đặt trước chuyến xe” cho các dịch vụ GrabCar theo từng giai đoạn, trừ dịch vụ GrabTaxi và dịch vụ GrabCar Tiết kiệm là 5.000đ/chuyến xe.,
    4. Phí Hủy chuyến áp dụng đối với tính năng “Đặt chuyến trước xe” cho các dịch vụ GrabCar theo từng giai đoạn, trừ dịch vụ GrabTaxi và dịch vụ GrabCar Tiết kiệm là 100.000đ/chuyến xe.
  1. Lệ phí cầu đường, phí ra vào sân bay, bến xe: tuỳ vào phát sinh thực tế, áp dụng khi chuyến xe có lộ trình đi qua các trạm thu phí.

  2. Quyền lợi chuyến xe (Ride Cover), Đảm bảo hàng hóa: áp dụng đối với các dịch vụ di chuyển, giao nhận, khi hành khách/ người dùng có nhu cầu lựa chọn thêm tính năng Quyền lợi chuyến xe (Ride Cover) hoặc Đảm bảo hàng hóa. Sản phẩm bảo hiểm được cung cấp bởi các công ty bảo hiểm được cấp phép theo điều khoản và điều kiện bảo hiểm tương ứng.

  3. Khoản đóng góp trung hòa các-bon: áp dụng khi người dùng có nhu cầu chọn thêm tính năng “Đóng góp trung hòa các-bon”.

Tổng giá trị thanh toán mà người dùng chi trả cho các dịch vụ trên ứng dụng Grab là chi phí hiển thị cuối cùng trên ứng dụng, đã bao gồm cước phí vận chuyển, cũng như đã bao gồm tất cả các khoản thuế, phí và phụ phí (nếu có áp dụng) (trừ các chi phí thực tế phát sinh sẽ được đối tác tài xế thông báo trước cho người dùng), và được hiển thị cụ thể, rõ ràng cho người dùng xem xét, cân nhắc trước khi quyết định sử dụng dịch vụ.  

 

Trân trọng, Đội ngũ Grab.