Cập nhật lần cuối ngày 04/12/2023
Quý Người dùng thân mến,
Ngày 30 tháng 06 năm 2023, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 44/2023/NĐ-CP (Nghị định 44) quy định chính sách giảm thuế giá trị gia tăng (GTGT) theo Nghị quyết số 101/2023/QH15 ngày 24 tháng 06 năm 2023 của Quốc hội. Theo đó, thuế suất thuế GTGT đối với dịch vụ vận tải hành khách trên nền tảng Grab giảm từ 10% xuống 8% từ ngày 01/07/2023 đến hết ngày 31/12/2023 (bao gồm cả 2 ngày này). Vui lòng tham khảo danh sách dịch vụ được áp dụng cụ thể như sau:
1. Các dịch vụ GrabCar tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội
Thành Phố/ Tỉnh |
Dịch vụ |
Giá cước (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) |
||
Hà Nội |
GrabCar 4 chỗ |
28.473 |
9.818 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.764 |
540 |
|
GrabCar Tiết Kiệm |
26.215 |
8.935 |
363 |
|
GrabCar Plus |
33.578 |
12.371 |
520 |
|
Tp. Hồ Chí Minh |
GrabCar 4 chỗ |
28.473 |
9.818 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.764 |
540 |
|
GrabCar Tiết Kiệm |
26.215 |
8.935 |
363 |
|
GrabCar Plus |
33.578 |
12.371 |
520 |
2. Các dịch vụ GrabCar tại các tỉnh/ thành phố khác
Thành Phố/ Tỉnh |
Dịch vụ |
Giá cước (VNĐ) |
||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) |
||
An Giang |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
11.880 |
216 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
15.316 |
216 |
|
Bà Rịa – Vũng Tàu |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
11.880 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
15.415 |
648 |
|
GrabCar Plus |
31.418 |
13.255 |
619 |
|
Bắc Ninh |
GrabCar 4 chỗ |
28.473 |
9.818 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.764 |
540 |
|
Bình Dương |
GrabCar 4 chỗ |
28.473 |
9.818 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.764 |
540 |
|
GrabCar Tiết Kiệm |
26.215 |
8.935 |
363 |
|
GrabCar Plus |
29.455 |
11.389 |
520 |
|
Bình Định |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.175 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
864 |
|
Bình Thuận |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.960 |
550 |
GrabCar 7 chỗ |
32.891 |
15.807 |
864 |
|
Cần Thơ |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
11.880 |
216 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
15.316 |
216 |
|
GrabCar Plus |
31.418 |
13.255 |
373 |
|
Đà Nẵng |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.175 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
864 |
|
GrabCar Tiết Kiệm |
24.447 |
11.095 |
344 |
|
GrabCar Plus |
31.418 |
13.255 |
785 |
|
Đắk Lắk |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
10.800 |
334 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
324 |
|
Đồng Nai |
GrabCar 4 chỗ |
28.473 |
9.818 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.764 |
540 |
|
GrabCar Tiết Kiệm |
26.215 |
8.935 |
363 |
|
GrabCar Plus |
29.455 |
11.389 |
520 |
|
Gia Lai |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
10.800 |
334 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
324 |
|
Hải Phong |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
10.800 |
334 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.371 |
648 |
|
Khánh Hoà |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.960 |
550 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
15.807 |
864 |
|
GrabCar 7 Tiết Kiệm |
24.447 |
11.782 |
442 |
|
GrabCar 7 Plus |
31.418 |
14.531 |
785 |
|
Lâm Đồng |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
11.880 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
16.495 |
864 |
|
GrabCar Tiết Kiệm |
24.447 |
10.800 |
344 |
|
GrabCar Plus |
31.418 |
13.255 |
619 |
|
Long An |
GrabCar 4 chỗ |
28.473 |
9.818 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.764 |
540 |
|
Nghệ An |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
10.800 |
334 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
324 |
|
Phú Quốc |
GrabCar 4 chỗ |
24.545 |
11.782 |
295 |
GrabCar 7 chỗ |
29.455 |
13.745 |
589 |
|
GrabCar Plus |
28.964 |
13.156 |
442 |
|
Phú Yên |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.175 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
864 |
|
Quảng Bình |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
10.800 |
334 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.924 |
864 |
|
Quảng Nam |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
12.175 |
442 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
14.335 |
864 |
|
Quảng Ninh |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
10.800 |
334 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
12.371 |
648 |
|
Rạch Giá |
GrabCar 4 chỗ |
27.000 |
11.880 |
216 |
GrabCar 7 chỗ |
33.382 |
15.316 |
216 |
3. Các dịch vụ GrabCar Chuyến xa / GrabCar tỉnh
Thành phố/ Tỉnh |
Dịch vụ |
Km tối thiểu |
Giá cước (VNĐ) |
||
Giá tối thiểu |
Giá mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau km tối thiểu) |
|||
Hà Nội |
GrabCar 4 chỗ (liên tỉnh – 2 chiều) |
60 |
490.909 |
7.364 |
0 |
GrabCar 7 chỗ (liên tỉnh – 2 chiều) |
60 |
638.182 |
8.836 |
0 |
|
Tp. Hồ Chí Minh |
GrabCar 4 chỗ (liên tỉnh – 2 chiều) |
60 |
589.091 |
7.364 |
0 |
GrabCar 7 chỗ (liên tỉnh – 2 chiều) |
60 |
736.364 |
8.436 |
0 |
|
TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Long An, Đồng Nai |
GrabCar Chuyến Xa 4 chỗ (1 chiều) |
25 |
250.364 |
9.818 |
442 |
GrabCar Chuyến Xa 7 chỗ (1 chiều) |
25 |
319.091 |
12.764 |
540 |
4. Dịch vụ GrabCar Tuyến
Thành phố/ Tỉnh |
Dịch vụ |
Km tối thiểu |
Giá cước (VNĐ) |
||
Giá tối thiểu |
Giá mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau km tối thiểu) |
|||
Bình Định |
GrabCar Sân bay – Quy Nhơn 4 chỗ |
35 |
314.182 |
12.175 |
0 |
GrabCar Quy Nhơn – Sân bay 4 chỗ |
35 |
314.182 |
12.175 |
0 |
|
GrabCar Sân bay – Quy Nhơn 7 chỗ |
35 |
363.273 |
14.335 |
0 |
|
GrabCar Quy Nhơn – Sân bay 7 chỗ |
35 |
363.273 |
14.335 |
0 |
|
Đắk Lắk |
Buôn Mê Thuột ⇔ Hồ Lăk 4 chỗ |
100 |
883.636 |
10.800 |
0 |
Buôn Mê Thuột ⇔ Buôn Đôn 4 chỗ |
100 |
883.636 |
10.800 |
0 |
|
Buôn Mê Thuột <=> Hồ Lăk 7 chỗ |
100 |
1.178.182 |
12.764 |
0 |
|
Buôn Mê Thuột ⇔ Buôn Đôn 7 chỗ |
100 |
1.178.182 |
12.764 |
0 |
|
Hà Nội |
GrabCar Nội Bài 4 chỗ |
30 |
289.636 |
9.818 |
0 |
GrabCar Nội Bài 7 chỗ |
30 |
348.545 |
12.764 |
0 |
|
Khánh Hòa |
Sân bay – Nha Trang 4 chỗ |
40 |
343.636 |
11.782 |
491 |
Sân bay – Nha Trang 7 chỗ |
40 |
392.727 |
13.745 |
785 |
|
Lâm Đồng |
GrabCar Đà Lạt – Bảo Lộc 4 chỗ |
120 |
1.423.636 |
10.800 |
0 |
GrabCar Bảo Lộc – Đà Lạt 4 chỗ |
120 |
1.423.636 |
10.800 |
0 |
|
GrabCar Đà Lạt – Bảo Lộc 7 chỗ |
120 |
1.767.273 |
11.782 |
0 |
|
GrabCar Bảo Lộc – Đà Lạt 7 chỗ |
120 |
1.767.273 |
11.782 |
0 |
|
Đà Nẵng |
Đà Nẵng ⇔ Hội An/Bà Nà 4 chỗ |
55 |
589.091 |
21.600 |
0 |
Đà Nẵng ⇔ Hội An/Bà Nà 7 chỗ |
55 |
677.455 |
25.527 |
0 |
|
Cần Thơ |
Long Xuyên – Cần Thơ 4 chỗ |
65 |
598.909 |
8.836 |
0 |
Cần Thơ – Long Xuyên 4 chỗ |
65 |
598.909 |
8.836 |
0 |
|
Long Xuyên – Cần Thơ 7 chỗ |
65 |
687.273 |
8.836 |
0 |
|
Cần Thơ – Long Xuyên 7 chỗ |
65 |
687.273 |
8.836 |
0 |
|
Phú Quốc |
An Thới – Dương Đông 4 chỗ |
|
392.727 |
|
|
An Thới – Dương Đông 7 chỗ |
|
441.818 |
|
|
|
Dương Đông – An Thới 4 chỗ |
|
392.727 |
|
|
|
Dương Đông – An Thới 7 chỗ |
|
441.818 |
|
|
|
Dương Đông – Vinpearl 4 chỗ |
|
274.909 |
|
|
|
Dương Đông – Vinpearl 7 chỗ |
|
314.182 |
|
|
|
Vinpearl – Dương Đông 4 chỗ |
|
274.909 |
|
|
|
Vinpearl – Dương Đông 7 chỗ |
|
314.182 |
|
|
|
An Thới – Sân bay 4 chỗ |
20 |
232.691 |
11.782 |
0 |
|
An Thới – Sân bay 7 chỗ |
20 |
277.855 |
15.218 |
0 |
|
Sân bay – An Thới 4 chỗ |
20 |
232.691 |
11.782 |
0 |
|
Sân bay – An Thới 7 chỗ |
20 |
277.855 |
15.218 |
0 |
|
Sân bay – Vinpearl 4 chỗ |
30 |
324.000 |
11.782 |
0 |
|
Sân bay – Vinpearl 7 chỗ |
30 |
386.836 |
15.218 |
0 |
|
Vinpearl – Sân bay 4 chỗ |
30 |
324.000 |
11.782 |
0 |
|
Vinpearl – Sân bay 7 chỗ |
30 |
386.836 |
15.218 |
0 |
|
Hải Phòng |
|||||
Hải Phòng – Hạ Long 4 chỗ |
75 |
638.182 |
10.800 |
0 |
|
Hải Phòng – Hạ Long 7 chỗ |
75 |
736.364 |
12.764 |
0 |
|
Hải Phòng ⇔ Đồ Sơn 4 chỗ |
441.818 |
||||
Hải Phòng ⇔ Đồ Sơn 7 chỗ |
540.000 |
5. Dịch vụ GrabRent Thuê xe theo giờ tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội
Thành Phố/ Tỉnh |
Dịch vụ |
Quãng đường di chuyển tối đa (km) |
Giá cước (VNĐ) |
Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh |
GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
|
GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
|
GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
|
GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
|
GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
|
GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
|
GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
6. Dịch vụ GrabRent Thuê xe theo giờ tại các tỉnh/ thành phố khác
Thành Phố/ Tỉnh |
Dịch vụ |
Quãng đường di chuyển tối đa (km) |
Giá cước (VNĐ) |
Cần Thơ, Đà Nẵng, Hải Phòng, Quảng Ninh, Vũng Tàu |
GrabCar 4 chỗ – 2 tiếng |
30 |
343.636 |
GrabCar 4 chỗ – 4 tiếng |
60 |
638.182 |
|
GrabCar 4 chỗ – 6 tiếng |
90 |
883.636 |
|
GrabCar 4 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.178.182 |
|
GrabCar 7 chỗ – 2 tiếng |
30 |
392.727 |
|
GrabCar 7 chỗ – 4 tiếng |
60 |
687.273 |
|
GrabCar 7 chỗ – 6 tiếng |
90 |
981.818 |
|
GrabCar 7 chỗ – 8 tiếng |
110 |
1.276.364 |
7. Dịch vụ JustGrab
Dịch vụ |
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên |
Giá cước mỗi km tiếp theo |
Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) |
JustGrab |
23.564 |
11.782 |
295 |
1. Các dịch vụ GrabBike tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội
Thành Phố/ Tỉnh | Dịch vụ | Giá cước (VNĐ) | ||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên | Giá cước mỗi km tiếp theo | Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) | ||
Hà Nội | GrabBike | 13.255 | 4.222 | 344 |
GrabBike Tiết Kiệm | 12.469 | 4.222 | 206 | |
GrabBike Plus | 15.709 | 5.204 | 363 | |
Tp.Hồ Chí Minh | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
GrabBike Plus | 15.709 | 5.204 | 363 |
(*) Giá cước của GrabBike Tiết Kiệm sẽ luôn thấp hơn giá của GrabBike và được áp dụng linh động theo tình hình cung cầu tại từng khu vực và tại thời điểm sử dụng dịch vụ.
2. Các dịch vụ GrabBike tại các tỉnh/ thành phố khác
Tỉnh/ Thành phố | Dịch vụ | GIÁ CƯỚC (VNĐ) | ||
Giá cước tối thiểu 2km đầu tiên | Giá cước mỗi km tiếp theo | Giá cước tính theo thời gian di chuyển (sau 2km đầu tiên) | ||
Bình Dương | GrabBike Bình Dương | 12.273 | 4.222 | 344 |
GrabBike Tiết Kiệm | 11.487 | 4.222 | 206 | |
Đồng Nai | GrabBike Đồng Nai | 12.273 | 4.222 | 344 |
GrabBike Tiết Kiệm | 11.487 | 4.222 | 206 | |
Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Thuận, Lâm Đồng, Phú Quốc | GrabBike | 13.255 | 4.222 | 344 |
Bắc Ninh, | GrabBike | 12.273 | 4.222 | 344 |
Đà Nẵng, Thừa Thiên Huế, Hải Phòng, Khánh Hòa | GrabBike Tiết Kiệm | 11.487 | 4.222 | 206 |
Bà Rịa – Vũng Tàu, Lâm Đồng | GrabBike Tiết Kiệm | 12.469 | 4.222 | 206 |
3. Dịch vụ GrabRent Thuê xe theo giờ tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội
Thành Phố/ Tỉnh | Dịch vụ | Quãng đường di chuyển tối đa (km) |
|
Hà Nội | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 83.455 |
GrabBike – 2 tiếng | 30 | 157.091 | |
GrabBike – 4 tiếng | 40 | 235.636 | |
GrabBike – 6 tiếng | 90 | 353.455 | |
Tp. Hồ Chí Minh | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 83.455 |
GrabBike – 2 tiếng | 30 | 157.091 | |
GrabBike – 4 tiếng | 40 | 235.636 | |
GrabBike – 6 tiếng | 50 | 284.727 |
4. Dịch vụ GrabRent Thuê xe theo giờ tại các tỉnh/ thành phố khác
Thành Phố/ Tỉnh | Dịch vụ | Quãng đường di chuyển tối đa (km) |
|
Đà Nẵng | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 83.455 |
GrabBike – 2 tiếng | 25 | 128.618 | |
GrabBike – 4 tiếng | 50 | 258.218 | |
GrabBike – 6 tiếng | 90 | 353.455 | |
Đắk Lắk, Gia Lai, Hải Phòng, Quảng Ninh, Vũng Tàu | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 77.564 |
GrabBike – 2 tiếng | 25 | 104.073 | |
GrabBike – 4 tiếng | 50 | 208.145 |
3. Dịch vụ GrabRent Thuê xe theo giờ tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội
Thành Phố/ Tỉnh | Dịch vụ | Quãng đường di chuyển tối đa (km) |
|
Hà Nội | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 83.455 |
GrabBike – 2 tiếng | 30 | 157.091 | |
GrabBike – 4 tiếng | 40 | 235.636 | |
GrabBike – 6 tiếng | 90 | 353.455 | |
Tp. Hồ Chí Minh | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 83.455 |
GrabBike – 2 tiếng | 30 | 157.091 | |
GrabBike – 4 tiếng | 40 | 235.636 | |
GrabBike – 6 tiếng | 50 | 284.727 |
4. Dịch vụ GrabRent Thuê xe theo giờ tại các tỉnh/ thành phố khác
Thành Phố/ Tỉnh | Dịch vụ | Quãng đường di chuyển tối đa (km) |
|
Đà Nẵng | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 83.455 |
GrabBike – 2 tiếng | 25 | 128.618 | |
GrabBike – 4 tiếng | 50 | 258.218 | |
GrabBike – 6 tiếng | 90 | 353.455 | |
Đắk Lắk, Gia Lai, Hải Phòng, Quảng Ninh, Vũng Tàu | GrabBike – 1 tiếng | 15 | 77.564 |
GrabBike – 2 tiếng | 25 | 104.073 | |
GrabBike – 4 tiếng | 50 | 208.145 |
Giá cước nêu trên đã bao gồm thuế Giá trị gia tăng áp dụng theo quy định pháp luật hiện hành, và có thể được điều chỉnh linh động dựa theo tình hình cung – cầu tại từng khu vực và từng thời điểm khác nhau trong ngày.
Các loại phí và phụ phí (áp dụng tùy theo từng loại hình dịch vụ):
- Phụ phí liên quan tới thời gian: Phụ phí ban đêm, Phụ phí “Xe chờ quá 5 phút”, Phụ phí thời gian chờ (đối với dịch vụ Grab Tỉnh 2 chiều),
- Phụ phí phát sinh do thay đổi nhu cầu của người dùng: Phụ phí thêm điểm dừng, Phụ phí thay đổi điểm đến.
- Phí nền tảng: áp dụng đối với các dịch vụ Grab 4 bánh (không bao gồm dịch vụ GrabTaxi) là 4.000đ, đối với các dịch vụ GrabBike là 2.000đ.
-
Lệ phí cầu đường, phí ra vào sân bay, bến xe: tuỳ vào phát sinh thực tế, áp dụng khi chuyến xe có lộ trình đi qua các trạm thu phí.
-
Quyền lợi chuyến xe (Ride Cover): áp dụng đối với các dịch vụ di chuyển khi hành khách/ người dùng có nhu cầu lựa chọn thêm tính năng Quyền lợi chuyến xe (Ride Cover). Sản phẩm bảo hiểm được cung cấp bởi các công ty bảo hiểm được cấp phép theo điều khoản và điều kiện bảo hiểm tương ứng.
-
Khoản đóng góp trung hòa các-bon: áp dụng khi người dùng có nhu cầu chọn thêm tính năng “Đóng góp trung hòa các-bon”.
Tổng giá trị thanh toán mà người dùng chi trả cho các dịch vụ trên ứng dụng Grab là chi phí hiển thị cuối cùng trên ứng dụng, đã bao gồm cước phí vận chuyển, cũng như đã bao gồm tất cả các khoản thuế, phí và phụ phí (nếu có áp dụng) (trừ các chi phí thực tế phát sinh sẽ được đối tác tài xế thông báo trước cho người dùng), và được hiển thị cụ thể, rõ ràng cho người dùng xem xét, cân nhắc trước khi quyết định sử dụng dịch vụ.
Trân trọng, Đội ngũ Grab.